bigentil 100 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 100mg/2ml
cijoint viên nén bao phim
micro labs limited - citicolin (dưới dạng citicolin natri) - viên nén bao phim - 500 mg
cyclindox 100mg viên nang cứng
medochemie ltd. - doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) - viên nang cứng - 100mg
forane dung dịch để hít
abbvie inc. - isofluran - dung dịch để hít - 99,9% kl/kl
kanamycin sulfate for injection bột pha tiêm
young-il pharm. co., ltd - kanamycin (dưới dạng kanamycin sulphate) - bột pha tiêm - 1 g
lidonalin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - lidocain hcl ; adrenalin - dung dịch tiêm - 36mg/1,8ml; 0,018mg/1,8ml
lipo-dox liposome injection 2mg/ml dung dịch liposome pha dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược nano - doxorubicin hydrochlorid - dung dịch liposome pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/10ml
moxflo dung dịch truyền tĩnh mạch
apc pharm aceuticals & chemical ltd. - moxifloxacin (dướidạng moxifloxacinhydrochloride) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 400 mg/100ml
nelcin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 100mg/2ml
netilmicin 150 mg/50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150 mg/50ml